FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

E. 야콥센

25.6.1999(25) 190cm 85Kg
ST22
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM22
CDM21
RM23
RB22
RWB21
CB22
SW23
GK50
Sức mạnh
40
Thể lực
16
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
39
Khéo léo
24
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
11
Chuyền dài
17
Lực sút
25
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
21
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
46
Phản ứng
41
Quyết đoán
25
TM phát bóng
44
TM đổ người
53
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56