FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Naji

30.10.1993(31) 170cm 70Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM48
RM49
RB47
RWB48
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
47
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
44
Rê bóng
50
Giữ bóng
45
Kèm người
41
Tranh bóng
46
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
46
Đánh đầu
42
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17