FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST42
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM43
CDM48
RM45
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
52
Rê bóng
46
Giữ bóng
35
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
40
Chuyền dài
40
Lực sút
34
Đánh đầu
42
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
41
Đá phạt
34
Penalty
52
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
37
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12