FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahima Ndiaye

1.2.1994(30) 179cm 66Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM41
RM56
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
26
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15