FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

F. 베르사노

3.1.1998(26) 163cm 67Kg
ST40
RW44
CF42
RF42
CAM40
CM39
CDM44
RM44
RB50
RWB49
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
54
Nhảy
54
Khéo léo
47
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
30
Chuyền dài
27
Lực sút
31
Đánh đầu
46
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
36
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9