FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Furkan Yiğit

16.6.1995(29) 179cm 69Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM35
RM52
RB35
RWB38
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
17
Rê bóng
66
Giữ bóng
53
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
58
Chuyền dài
39
Lực sút
63
Đánh đầu
47
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
49
Đá phạt
33
Penalty
67
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
29
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16