FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Furkan Pekşen

25.4.1996(28) 177cm 72Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM53
CDM49
RM55
RB49
RWB49
CB47
SW48
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
41
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
54
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
44
Tranh bóng
49
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
43
Sút xoáy
52
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10