FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fatih Gürden

20.1.1999(25) 182cm 71Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM50
RM47
RB49
RWB49
CB50
SW51
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
50
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
35
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
34
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13