FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ferhat Canlı

11.5.1997(27) 176cm 67Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM39
RM52
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
44
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
41
Khéo léo
51
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
31
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
29
Tranh bóng
32
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
34
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12