FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Burak Kavlak

7.7.1996(28) 178cm 65Kg
ST53
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM33
RM49
RB35
RWB36
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
48
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
17
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
59
Chuyền dài
35
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
61
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
31
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11