FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sabri Toufiqui

30.3.1997(27) 173cm 70Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM46
CDM40
RM51
RB42
RWB43
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
43
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
46
Khéo léo
50
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
41
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
32
Tranh bóng
34
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
42
Chuyền dài
46
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
44
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
59
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
42
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14