FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hu Ruibao

17.10.1996(28) 186cm 77Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM37
CM38
CDM46
RM38
RB48
RWB46
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
40
Giữ bóng
42
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
22
Chuyền dài
34
Lực sút
33
Đánh đầu
54
Sút xa
24
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
27
Penalty
28
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11