FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aniss El Hriti

28.7.1989(35) 181cm 76Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM52
RM50
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
47
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
50
Sút xa
34
Vô-lê
29
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15