FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lautaro Guzmán

18.1.2000(24) 172cm 64Kg
ST50
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM48
CDM36
RM52
RB36
RWB39
CB30
SW31
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
47
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
20
Rê bóng
66
Giữ bóng
52
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
40
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
38
Penalty
61
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17