FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Ćosić

2.3.1994(30) 191cm 88Kg
ST45
RW42
CF44
RF44
CAM44
CM47
CDM55
RM44
RB53
RWB51
CB58
SW59
GK15
Sức mạnh
74
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
45
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
53
Rê bóng
41
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
32
Chuyền dài
46
Lực sút
51
Đánh đầu
58
Sút xa
36
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9