FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roger Figueras

1.4.1997(27) 180cm 74Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM55
RM51
RB55
RWB54
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
28
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
57
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
50
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17