FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulao

4.12.1989(34) 192cm 78Kg
ST39
RW37
CF38
RF38
CAM39
CM44
CDM53
RM40
RB50
RWB48
CB57
SW58
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
64
Tăng tốc
51
Tốc độ
33
Nhảy
56
Khéo léo
42
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
53
Rê bóng
39
Giữ bóng
38
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
22
Chuyền dài
42
Lực sút
34
Đánh đầu
57
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
30
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
67
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16