FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Howarth

30.5.1999(25) 178cm 64Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM49
CDM45
RM52
RB46
RWB46
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
42
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
41
Tranh bóng
39
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
48
Chuyền dài
53
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
40
Vô-lê
46
Sút xoáy
49
Đá phạt
48
Penalty
47
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14