FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ander Guevara

7.7.1997(27) 180cm 73Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM61
CM61
CDM57
RM59
RB55
RWB56
CB51
SW52
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
45
Tranh bóng
60
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
63
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
58
Vô-lê
36
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
48
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16