FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Maciel

22.4.1997(27) 182cm 82Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM37
CDM45
RM36
RB48
RWB45
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
54
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
56
Rê bóng
33
Giữ bóng
35
Kèm người
49
Tranh bóng
58
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
22
Chuyền dài
31
Lực sút
38
Đánh đầu
50
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
42
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13