FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franklin Wadja

30.11.1994(29) 180cm 75Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM55
RM50
RB56
RWB55
CB57
SW57
GK15
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
49
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
60
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
34
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9