FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sikou Niakate

10.7.1999(25) 182cm 76Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM44
RM36
RB47
RWB45
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
43
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
54
Rê bóng
31
Giữ bóng
38
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
30
Lực sút
34
Đánh đầu
50
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
31
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13