FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M'Bala Nzola

18.8.1996(28) 185cm 82Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM51
CM46
CDM35
RM51
RB36
RWB38
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
20
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
37
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
55
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17