FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Pizzatti

13.9.1998(26) 175cm 70Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM53
CDM49
RM53
RB48
RWB48
CB46
SW47
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
45
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
40
Tranh bóng
49
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
46
Đánh đầu
47
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14