FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Destéfano

25.1.1995(29) 160cm 63Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM50
CDM44
RM54
RB45
RWB47
CB41
SW42
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
40
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
45
Rê bóng
65
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
34
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
47
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
41
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
49
Penalty
51
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13