FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Curtis Tilt

4.8.1991(33) 184cm 75Kg
ST33
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM41
RM34
RB46
RWB44
CB46
SW47
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
58
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
44
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
28
Giữ bóng
32
Kèm người
43
Tranh bóng
59
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
20
Chuyền dài
28
Lực sút
38
Đánh đầu
43
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
40
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12