FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Rizzo

6.11.1996(28) 186cm 78Kg
ST51
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM33
RM45
RB33
RWB34
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
18
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
57
Chuyền dài
28
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
46
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16