FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregory Moorhouse

10.7.1994(29) 179cm 76Kg
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM44
CM38
CDM30
RM45
RB33
RWB34
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
53
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
54
Chuyền dài
33
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
44
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
55
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
44
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16