FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joaquín Ibáñez

18.7.1995(29) 166cm 65Kg
ST50
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM49
RM53
RB49
RWB49
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11