FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Porteous

3.1.1999(25) 178cm 68Kg
ST36
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM45
RM38
RB48
RWB46
CB49
SW48
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
40
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
39
Giữ bóng
30
Kèm người
48
Tranh bóng
55
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
24
Chuyền dài
36
Lực sút
33
Đánh đầu
49
Sút xa
21
Vô-lê
25
Sút xoáy
23
Đá phạt
24
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
30
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15