FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Cattaneo

30.1.1989(35) 172cm 70Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM47
CDM45
RM47
RB46
RWB46
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
36
Thể lực
50
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
49
Rê bóng
43
Giữ bóng
39
Kèm người
39
Tranh bóng
38
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16