FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolás Vidal

29.1.1996(28) 169cm 69Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM50
RM52
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
49
Kèm người
43
Tranh bóng
51
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
49
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13