FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Burke

3.3.1996(28) 181cm 91Kg
ST17
RW18
CF17
RF17
CAM19
CM20
CDM20
RM18
RB17
RWB18
CB22
SW22
GK48
Sức mạnh
62
Thể lực
21
Tăng tốc
22
Tốc độ
22
Nhảy
54
Khéo léo
28
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
13
Đánh đầu
11
Sút xa
10
Vô-lê
8
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
12
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
28
Phản ứng
37
Quyết đoán
23
TM phát bóng
49
TM đổ người
49
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51