FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jozef Dolný

13.5.1992(32) 182cm 75Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM46
CDM35
RM51
RB35
RWB38
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
47
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
52
Chuyền dài
42
Lực sút
53
Đánh đầu
47
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
53
Penalty
39
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17