FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rayan Souici

28.2.1998(26) 180cm 73Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM53
RM54
RB53
RWB53
CB52
SW53
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
47
Tranh bóng
53
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
49
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9