FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ziad Al Haniti

4.4.1997(27) 182cm 68Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM33
CDM43
RM33
RB46
RWB44
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
41
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
52
Rê bóng
22
Giữ bóng
27
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
24
Chuyền dài
29
Lực sút
30
Đánh đầu
45
Sút xa
18
Vô-lê
23
Sút xoáy
23
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
44
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16