FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rubén López

24.6.1995(29) 184cm 75Kg
ST57
RW51
CF54
RF54
CAM52
CM49
CDM43
RM51
RB40
RWB41
CB42
SW42
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
58
Khéo léo
47
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
22
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
26
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
59
Chuyền dài
43
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11