FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Strechie

16.7.2000(24) 174cm 70Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM49
CDM50
RM48
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
47
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
28
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16