FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filippo Serena

12.10.1999(25) 175cm 72Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM50
CDM50
RM48
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
48
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
31
Sút xoáy
44
Đá phạt
48
Penalty
38
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15