FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pontus Silfwer

14.8.1991(33) 173cm 72Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM53
CDM48
RM54
RB48
RWB50
CB43
SW42
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
49
Khéo léo
56
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
40
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
41
Sút xoáy
51
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14