FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Groba

16.2.1996(28) 170cm 68Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM43
RM55
RB45
RWB47
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
48
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
46
Khéo léo
54
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
44
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
46
Chuyền dài
49
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17