FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustín Módula

12.3.1993(31) 176cm 72Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM52
RM53
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
37
Tranh bóng
48
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
47
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15