FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Boló

4.2.1994(30) 170cm 70Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM52
CDM44
RM55
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
41
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
35
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
35
Tranh bóng
32
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
36
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
54
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15