FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gian Crocci

4.1.1998(26) 173cm 68Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM47
RM37
RB51
RWB48
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
64
Khéo léo
44
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
59
Rê bóng
28
Giữ bóng
33
Kèm người
55
Tranh bóng
65
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
29
Chuyền dài
34
Lực sút
40
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
32
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10