FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Robledo

17.2.1998(26) 183cm 78Kg
ST40
RW38
CF39
RF39
CAM38
CM40
CDM49
RM39
RB51
RWB49
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
52
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
61
Rê bóng
32
Giữ bóng
46
Kèm người
52
Tranh bóng
64
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
27
Chuyền dài
28
Lực sút
40
Đánh đầu
56
Sút xa
25
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
45
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11