FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Keeble

22.3.1999(25) 172cm 66Kg
ST32
RW33
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM39
RM34
RB43
RWB41
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
43
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
46
Rê bóng
29
Giữ bóng
33
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
17
Chuyền dài
28
Lực sút
30
Đánh đầu
41
Sút xa
18
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
26
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14