FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Sawyer

9.2.1999(25) 170cm 64Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM42
CDM41
RM44
RB43
RWB43
CB40
SW39
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
47
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
39
Rê bóng
45
Giữ bóng
40
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
34
Chuyền dài
42
Lực sút
39
Đánh đầu
40
Sút xa
34
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
35
Penalty
31
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
41
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15