FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Błażej Skórski

23.5.2000(24) 186cm 65Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM48
CDM45
RM50
RB44
RWB45
CB43
SW44
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
43
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
47
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
47
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
37
Tranh bóng
41
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
43
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
36
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17