FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eros Dacaj

9.9.1996(28) 180cm 78Kg
ST50
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM55
CDM50
RM55
RB48
RWB51
CB45
SW46
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
31
Sút xa
55
Vô-lê
46
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14