FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jackson Montaño

17.5.1993(31) 170cm 69Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM50
CM47
CDM47
RM53
RB51
RWB51
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
45
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
47
Tranh bóng
48
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
53
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
34
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
57
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
55
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15